Có 1 kết quả:
欠缺 qiàn quē ㄑㄧㄢˋ ㄑㄩㄝ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khiếm khuyết, thiếu sót
Từ điển Trung-Anh
(1) to be deficient in
(2) lapse
(3) deficiency
(2) lapse
(3) deficiency
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0